Home » Dịch vụ dịch thuật » Từ vựng tiếng Trung về thiên nhiên – Tài liệu học tiếng Trung- Ngữ pháp tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về thiên nhiên – Tài liệu học tiếng Trung- Ngữ pháp tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về thiên nhiên

Thiên nhiên tiếng Trung là 自然, phiên âm là Zìrán. Thiên nhiên còn gọi là tự nhiên, là tất cả những gì bao quanh con người mà không do con người tạo nên.

Thiên nhiên tiếng Trung là 自然, phiên âm là Zìrán. Thiên nhiên bao gồm không khí, khí hậu, nguồn nước, nguồn tài nguyên thiên nhiên, nguồn động thực vật, các yếu tố địa lý, địa hình.

Từ vựng tiếng Trung về thiên nhiên.

太阳 /tàiyáng/: Mặt trời.

大地 /dàdì/: Trái đất.

大陆 /dàlù/: Đất liền. 

海洋 /hǎiyáng/: Đại dương. 

海 /hǎi/: Biển. 

河 /hé/: Sông.

湖 /hú/: Hồ.

岛 /dǎo/: Đảo.

山 /shān/: Núi.

高原 /gāoyuán/: Cao nguyên.

森林 /sēnlín/: Rừng rậm.

天 /tiān/: Bầu trời.

云 /yún/: Đám mây.

雨 /yǔ/: Mưa.

风 /fēng/: Gió.

雪 /xuě/: Tuyết.

Các bạn Comment để lại ZALO bên dưới để Trung tâm gửi tài liệu nha

Liên hệ ZALO 093 189 2701

hoặc quét mã QR của ZALO sau:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

*
*

Quảng cáo